1 |
KH DỰ GIỜ T3
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Hồ sơ dự giờ |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
15/04/2023 08:22:55 |
|
|
|
2 |
TUAN 26 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
23/03/2023 14:17:32 |
|
|
|
3 |
TUAN 26 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
23/03/2023 14:17:02 |
|
|
|
4 |
TUAN 25 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
23/03/2023 14:16:05 |
|
|
|
5 |
TUAN 25 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
23/03/2023 14:15:28 |
|
|
|
6 |
KH THANG 3
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 15:20:23 |
|
|
|
7 |
TUAN 24 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 15:05:54 |
|
|
|
8 |
TUAN 24 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 15:05:35 |
|
|
|
9 |
TIET 72 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 15:04:58 |
|
|
|
10 |
TIET 71 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 15:04:33 |
|
|
|
11 |
TIET 70 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 15:03:55 |
|
|
|
12 |
TUAN 23 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 15:03:23 |
|
|
|
13 |
DE THI, MA TRAN, BB CUOI KY 1
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 14:26:04 |
|
|
|
14 |
DE THI, MA TRAN, BB GIUA KY 1
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 14:25:31 |
|
|
|
15 |
CHUYEN DE 2
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 11:21:21 |
|
|
|
16 |
CHUYEN DE 1
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/03/2023 11:21:05 |
|
|
|
17 |
UNIT 11 -READING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
01/03/2023 09:48:58 |
|
|
|
18 |
Period 68- Unit 11- WRITING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
27/02/2023 08:34:27 |
|
|
|
19 |
TUAN 23 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
26/02/2023 09:48:33 |
|
|
|
20 |
TIET 69 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
26/02/2023 09:47:13 |
|
|
|
21 |
TIET 68 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
26/02/2023 09:46:09 |
|
|
|
22 |
TIET 67 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
26/02/2023 09:45:48 |
|
|
|
23 |
PHIẾU DỰ GIỜ VÀ ĐÁNH GIÁ CÔ THẢO - CHUYÊN ĐỀ 2
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
21/02/2023 15:00:24 |
|
|
|
24 |
PHIẾU DỰ GIỜ VÀ ĐÁNH GIÁ CÔ HIỀN - CHUYÊN ĐỀ 1
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
21/02/2023 14:59:51 |
|
|
|
25 |
Period 64- Unit 10- LANGUAGE FOCUS
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/02/2023 09:01:42 |
|
|
|
26 |
TUAN 22 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
19/02/2023 20:21:28 |
|
|
|
27 |
TUAN 22 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
19/02/2023 20:21:07 |
|
|
|
28 |
TIET 66 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
19/02/2023 19:58:57 |
|
|
|
29 |
TIET 65 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
19/02/2023 19:58:29 |
|
|
|
30 |
TIET 64 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
19/02/2023 19:58:04 |
|
|
|
31 |
DANG KI THI DUA 2022-2023
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
13/02/2023 17:55:29 |
|
|
|
32 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 21
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
13/02/2023 17:49:18 |
|
|
|
33 |
LUYỆN THI 12 TIẾT 3 (TUẦN 21)
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
13/02/2023 17:48:27 |
|
|
|
34 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 21
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
13/02/2023 17:46:47 |
|
|
|
35 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 21
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
13/02/2023 17:46:07 |
|
|
|
36 |
Kiem tra thuong xuyen lan 1 hk2
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
13/02/2023 10:18:50 |
|
|
|
37 |
TUAN 21 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/02/2023 21:13:13 |
|
|
|
38 |
TUAN 21 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/02/2023 21:12:55 |
|
|
|
39 |
TIET 63 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/02/2023 20:59:26 |
|
|
|
40 |
TIET 62 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/02/2023 20:59:05 |
|
|
|
41 |
TIET 61 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/02/2023 20:58:41 |
|
|
|
42 |
TAI LIEU HDDH TIENG ANH 12-HK2
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/02/2023 14:18:23 |
|
|
|
43 |
TUẦN 20
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
09/02/2023 08:07:11 |
|
|
|
44 |
TUẦN 20
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
09/02/2023 08:06:52 |
|
|
|
45 |
TUẦN 19
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
09/02/2023 08:06:26 |
|
|
|
46 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 20
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
07/02/2023 15:18:27 |
|
|
|
47 |
LUYỆN THI 12 TIẾT 2 (TUẦN 20)
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
07/02/2023 15:17:22 |
|
|
|
48 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 20
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
07/02/2023 15:07:41 |
|
|
|
49 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 20
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
07/02/2023 15:06:27 |
|
|
|
50 |
Bai tap Prasal verb
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
06/02/2023 19:06:43 |
|
|
|
51 |
de 501 ck 1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
06/02/2023 19:04:22 |
|
|
|
52 |
TUAN 20 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
05/02/2023 21:14:28 |
|
|
|
53 |
TUAN 20 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
05/02/2023 21:13:54 |
|
|
|
54 |
TIET 60 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
05/02/2023 20:35:00 |
|
|
|
55 |
TIET 59 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
05/02/2023 20:34:17 |
|
|
|
56 |
TIET 58 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
05/02/2023 20:33:22 |
|
|
|
57 |
KE HOACH THANG 2
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
05/02/2023 13:38:45 |
|
|
|
58 |
KE HOACH THANG 1
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
05/02/2023 13:38:20 |
|
|
|
59 |
Period 61- Unit 10: SPEAKING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/02/2023 09:40:02 |
|
|
|
60 |
giao an 12 tu chon tuan 15 ,16,17,18
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
01/02/2023 19:58:49 |
|
|
|
61 |
giao an 12 tuan 16,17,18
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
01/02/2023 19:57:37 |
|
|
|
62 |
giao an 10 tuan 16,17,18
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
01/02/2023 19:56:46 |
|
|
|
63 |
TUAN 19 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
01/02/2023 10:00:58 |
|
|
|
64 |
TUAN 19 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
01/02/2023 10:00:23 |
|
|
|
65 |
TIET 57 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
01/02/2023 09:59:28 |
|
|
|
66 |
TIET 56 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
01/02/2023 09:58:51 |
|
|
|
67 |
TIET 55 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
01/02/2023 09:58:11 |
|
|
|
68 |
TUẦN 19
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
01/02/2023 09:46:36 |
|
|
|
69 |
giao an 12 tuan 15
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
31/01/2023 19:41:21 |
|
|
|
70 |
giao an 10 tuan 15
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
31/01/2023 19:40:28 |
|
|
|
71 |
WEEK 18
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 21:51:31 |
|
|
|
72 |
WEEK 18
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 21:49:39 |
|
|
|
73 |
LUYỆN THI 12 TIẾT 1 (TUẦN 19)
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 21:45:13 |
|
|
|
74 |
WEEK 18
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 21:43:25 |
|
|
|
75 |
WEEK 17
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 21:38:24 |
|
|
|
76 |
WEEK 17
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 21:26:43 |
|
|
|
77 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 19
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 21:26:01 |
|
|
|
78 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 19
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 21:25:12 |
|
|
|
79 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 19
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 21:24:30 |
|
|
|
80 |
WEEK 17
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 20:23:34 |
|
|
|
81 |
WEEK 16
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 20:08:26 |
|
|
|
82 |
WEEK 16
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 20:07:53 |
|
|
|
83 |
WEEK 16
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
30/01/2023 19:42:41 |
|
|
|
84 |
Period 60- Unit 6- WRITING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/01/2023 10:09:12 |
|
|
|
85 |
Period 59- Unit 6- LISTENING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/01/2023 10:08:42 |
|
|
|
86 |
Period 58- Unit 6- SPEAKING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/01/2023 10:08:08 |
|
|
|
87 |
TUAN 18 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
14/01/2023 15:43:49 |
|
|
|
88 |
TUAN 18 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
14/01/2023 15:43:27 |
|
|
|
89 |
TUAN 18 -ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
14/01/2023 15:42:50 |
|
|
|
90 |
TUAN 17 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
14/01/2023 15:27:31 |
|
|
|
91 |
TUAN 17 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
14/01/2023 15:27:07 |
|
|
|
92 |
TUAN 17 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
14/01/2023 14:46:47 |
|
|
|
93 |
TUAN 16 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
14/01/2023 13:29:59 |
|
|
|
94 |
TUAN 16- ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
14/01/2023 13:17:56 |
|
|
|
95 |
BAO CAO NGOAI KHOA 22-23
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/01/2023 20:45:31 |
|
|
|
96 |
Period 56- Unit 9-SPEAKING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/01/2023 20:50:08 |
|
|
|
97 |
Period 57- UNIT 6- READING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/01/2023 20:49:25 |
|
|
|
98 |
Period 56- Unit 6- LANGUAGE
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/01/2023 20:48:47 |
|
|
|
99 |
Period 55- UNIT 6- GETTING STARTED
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/01/2023 20:48:15 |
|
|
|
100 |
Period 57- UNIT 9- LISTENING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/01/2023 20:47:15 |
|
|
|
101 |
Period 56- Unit 9- SPEAKING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/01/2023 20:46:36 |
|
|
|
102 |
Period 55- UNIT 9- READING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/01/2023 20:46:00 |
|
|
|
103 |
Period 57- UNIT 6- READING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/01/2023 20:28:07 |
|
|
|
104 |
Period 56- Unit 6- LANGUAGE
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/01/2023 20:27:26 |
|
|
|
105 |
ĐỀ KT CUỐI KÌ 1 TIẾNG ANH 10
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/01/2023 14:20:02 |
|
|
|
106 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 18
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/01/2023 14:18:40 |
|
|
|
107 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 17
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/01/2023 14:18:11 |
|
|
|
108 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 18
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/01/2023 14:04:07 |
|
|
|
109 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 18
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/01/2023 14:03:28 |
|
|
|
110 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 17
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/01/2023 14:02:52 |
|
|
|
111 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 17
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/01/2023 14:01:23 |
|
|
|
112 |
ĐÁP ÁN ĐỀ KT CUỐI KÌ 1 TIẾNG ANH 12
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/01/2023 10:11:05 |
|
|
|
113 |
ĐỀ KT CUỐI KÌ 1 TIẾNG ANH 12
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/01/2023 10:09:39 |
|
|
|
114 |
Period 51- Unit 8- WRITING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 09:09:35 |
|
|
|
115 |
Period 49- Unit 8- speaking
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 09:09:07 |
|
|
|
116 |
Period 52,53,54- REVISION
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 09:07:46 |
|
|
|
117 |
Period 51- Unit 8- WRITING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 09:07:19 |
|
|
|
118 |
Period 50- Unit 8- LISTENING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 09:06:50 |
|
|
|
119 |
Period 49- Unit 8- speaking
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 09:06:18 |
|
|
|
120 |
Period 54- CORRECTION
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 08:57:44 |
|
|
|
121 |
Period 53- END OF TERM
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 08:57:18 |
|
|
|
122 |
Period 50,51,52 -REVISION
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 08:56:53 |
|
|
|
123 |
Period 49- REVIEW 2- SKILL 2
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 08:56:24 |
|
|
|
124 |
CHUYEN DE: NANG CAO HIEU QUA DAY NGHE THPT
|
Sáng kiến kinh nghiệm |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/12/2022 08:55:12 |
|
|
|
125 |
KH NGOAI KHOA 22-23
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
29/12/2022 14:45:23 |
|
|
|
126 |
TAI LIEU HDDH TA 12 - HK 1
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
28/12/2022 17:37:35 |
|
|
|
127 |
KH XD Ma tran, ra de, phan bien de Cuoi Ki 1
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
28/12/2022 17:00:47 |
|
|
|
128 |
KH XD Ma tran, ra de, phan bien de GK1
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
28/12/2022 17:00:14 |
|
|
|
129 |
DE THI CK 1- Anh 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
28/12/2022 16:50:09 |
|
|
|
130 |
DE THI CK 1- Anh 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
28/12/2022 16:49:37 |
|
|
|
131 |
ĐỀ GK 1 TIẾNG ANH 10 (2)
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
25/12/2022 18:19:05 |
|
|
|
132 |
ĐỀ GK 1 TIẾNG ANH 10 (1)
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
25/12/2022 18:18:28 |
|
|
|
133 |
TIET 47,48 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
25/12/2022 08:44:58 |
|
|
|
134 |
TIET 46 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
25/12/2022 08:40:49 |
|
|
|
135 |
TUAN 15 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
25/12/2022 08:33:04 |
|
|
|
136 |
TUAN 15 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
25/12/2022 08:29:49 |
|
|
|
137 |
TIET 45 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
25/12/2022 08:25:32 |
|
|
|
138 |
TIET 44 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
25/12/2022 08:25:06 |
|
|
|
139 |
TIET 43 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
25/12/2022 08:24:36 |
|
|
|
140 |
ĐỀ KT GIỮA KÌ 1 TIẾNG ANH 12 (2)
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
20/12/2022 15:07:59 |
|
|
|
141 |
ĐỀ KT GIỮA KÌ 1 TIẾNG ANH 12
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
20/12/2022 15:06:50 |
|
|
|
142 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 16
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
20/12/2022 15:04:50 |
|
|
|
143 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 16
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
20/12/2022 15:04:08 |
|
|
|
144 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 16
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
20/12/2022 15:03:28 |
|
|
|
145 |
Period 48- CORRECTION 1ST TERM EXAM
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
19/12/2022 08:41:24 |
|
|
|
146 |
Period 47- 1ST TERM EXAM
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
19/12/2022 08:40:42 |
|
|
|
147 |
Period 46- SAMPLE TEST
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
19/12/2022 08:40:05 |
|
|
|
148 |
Period 48- REVIEW 2- SKILL 1
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
19/12/2022 08:39:21 |
|
|
|
149 |
Period 47- REVIEW 2- LANGUAGE
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
19/12/2022 08:38:43 |
|
|
|
150 |
Period 46- Unit 5- LOOKING BACK
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
19/12/2022 08:38:03 |
|
|
|
151 |
WEEK 15
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
14/12/2022 13:39:46 |
|
|
|
152 |
WEEK 15
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
14/12/2022 13:39:18 |
|
|
|
153 |
WEEK 15
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
14/12/2022 13:38:50 |
|
|
|
154 |
KH KTra HK 1
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
14/12/2022 08:44:23 |
|
|
|
155 |
KH KTra HDSP to Anh van
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
14/12/2022 08:43:51 |
|
|
|
156 |
KE HOACH DAY HOC 12
|
Kế hoạch dạy học |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 14:15:09 |
|
|
|
157 |
KE HOACH DAY HOC 11
|
Kế hoạch dạy học |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 14:14:50 |
|
|
|
158 |
KE HOACH DAY HOC 10
|
Kế hoạch dạy học |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 14:14:29 |
|
|
|
159 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 15
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 10:35:10 |
|
|
|
160 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 15
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 10:34:18 |
|
|
|
161 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 15
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 10:32:23 |
|
|
|
162 |
DANG KY THI DUA- QUYEN
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:30:32 |
|
|
|
163 |
DANG KY THI DUA- HIEN
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:30:08 |
|
|
|
164 |
DANG KY THI DUA- THAO
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:29:41 |
|
|
|
165 |
DANG KY THI DUA- LAN
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:29:12 |
|
|
|
166 |
DANG KY THI DUA- NGHI
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:28:45 |
|
|
|
167 |
Period 45- Unit 5- CLIL
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:10:38 |
|
|
|
168 |
Period 44- Unit 5- WRITING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:10:16 |
|
|
|
169 |
Period 43- Unit 5- LISTENING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:09:54 |
|
|
|
170 |
Optional period 15- Revision
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:08:49 |
|
|
|
171 |
Period 45- SAMPLE TEST 1
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:08:11 |
|
|
|
172 |
Period 44- REVISION 2
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:07:40 |
|
|
|
173 |
Period 43- REVISION 1
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:07:15 |
|
|
|
174 |
Period 45- Unit 5- CLIL
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:06:30 |
|
|
|
175 |
Period 44- Unit 5- WRITING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:05:58 |
|
|
|
176 |
Period 43- Unit 5- LISTENING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
12/12/2022 09:05:30 |
|
|
|
177 |
MA TRAN + DAC TA CK1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
09/12/2022 09:47:46 |
|
|
|
178 |
MA TRAN + DAC TA CK1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
09/12/2022 09:47:29 |
|
|
|
179 |
Ma tran CK1 -Anh 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 21:13:00 |
|
|
|
180 |
Ma tran CK1 -Anh 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 21:12:34 |
|
|
|
181 |
Ma tran CK1 -Anh 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 21:12:11 |
|
|
|
182 |
DE CUONG CK1- ANH 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 21:06:51 |
|
|
|
183 |
DE CUONG CK1- ANH 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 21:06:17 |
|
|
|
184 |
DE CUONG CK1- ANH 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 21:05:45 |
|
|
|
185 |
BAI TAP CUNG CO TIENG ANH 12 ( U5, U6, U8)
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 09:18:27 |
|
|
|
186 |
BAI TAP CUNG CO TIENG ANH 12 ( U1-U4)
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 09:17:35 |
|
|
|
187 |
UNIT 5_lesson 4 - SPEAKING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 08:39:17 |
|
|
|
188 |
DE GK1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 08:35:07 |
|
|
|
189 |
DE GK1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 08:34:44 |
|
|
|
190 |
NOI DUNG ON TAP ANH 12- CK1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 08:33:07 |
|
|
|
191 |
DE CUONG AV12 CK1
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 08:19:07 |
|
|
|
192 |
DE CUONG AV11 CK1
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 08:17:42 |
|
|
|
193 |
DE CUONG AV10 CK1
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 08:17:10 |
|
|
|
194 |
Phieu du gio - Co Lan
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Hồ sơ dự giờ |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 07:09:32 |
|
|
|
195 |
DU GIO THANG 12
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Hồ sơ dự giờ |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 06:45:51 |
|
|
|
196 |
KE HOACH THANG 12
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
08/12/2022 06:45:14 |
|
|
|
197 |
MA TRAN CKI ANH 11
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/12/2022 09:07:14 |
|
|
|
198 |
MA TRAN CKI ANH 10
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/12/2022 09:06:39 |
|
|
|
199 |
DE CUONG CK1 ANH 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/12/2022 09:04:00 |
|
|
|
200 |
DE CUONG CK1 ANH 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/12/2022 09:03:24 |
|
|
|
201 |
DE CUONG CKI TIENG ANH 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/12/2022 09:02:42 |
|
|
|
202 |
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 TIẾNG ANH 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 10:43:30 |
|
|
|
203 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 14
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 10:38:20 |
|
|
|
204 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 14
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 10:37:38 |
|
|
|
205 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 14
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 10:36:53 |
|
|
|
206 |
de hsg 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 08:58:51 |
|
|
|
207 |
uint 5 lesson 2lop 10
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 08:57:49 |
|
|
|
208 |
TC 12 tuan 14
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 08:54:42 |
|
|
|
209 |
giao an 10 tuan 14
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 08:53:48 |
|
|
|
210 |
giao an 12 tuan 14
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 08:53:10 |
|
|
|
211 |
TUẦN 14
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 08:20:01 |
|
|
|
212 |
TUẦN 14
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 08:19:44 |
|
|
|
213 |
TUẦN 13
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 08:19:23 |
|
|
|
214 |
TUẦN 13
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
05/12/2022 08:09:15 |
|
|
|
215 |
TUAN 14 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 18:52:24 |
|
|
|
216 |
TUAN 14 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 18:51:54 |
|
|
|
217 |
TIET 42 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 18:51:16 |
|
|
|
218 |
TIET 41 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 18:50:46 |
|
|
|
219 |
TIET 40 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 18:50:17 |
|
|
|
220 |
WEEK 14
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 16:25:24 |
|
|
|
221 |
WEEK 14
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 09:35:48 |
|
|
|
222 |
WEEK 14
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 09:35:24 |
|
|
|
223 |
DE KIEM TRA 15P TIENG ANH 11 LAN 2
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:56:12 |
|
|
|
224 |
DE KIEM TRA 15P TIENG ANH 10 LAN 2
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:55:42 |
|
|
|
225 |
Period 42 - Unit 8- LANGUAGE FOCUS
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:31:46 |
|
|
|
226 |
Period 41- Unit 8- READING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:31:20 |
|
|
|
227 |
Period 40- Unit 7- LANGUAGE FOCUS (cont)
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:30:52 |
|
|
|
228 |
Period 42 - Unit 5- SPEAKING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:30:11 |
|
|
|
229 |
Period 41- Unit 5- READING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:29:42 |
|
|
|
230 |
Period 40- Unit 5- LANGUAGE
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:29:13 |
|
|
|
231 |
Optional period 14- Unit 8: Revision GRAMMAR
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:27:18 |
|
|
|
232 |
Period 42 - Unit 8- LANGUAGE FOCUS
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:26:41 |
|
|
|
233 |
Period 41- Unit 8- READING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:26:08 |
|
|
|
234 |
Period 40- Unit 7- LANGUAGE FOCUS (cont)
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:25:34 |
|
|
|
235 |
Period 42 - Unit 5- SPEAKING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:24:43 |
|
|
|
236 |
Period 41- Unit 5- READING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:24:14 |
|
|
|
237 |
Period 40- Unit 5- LANGUAGE
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
04/12/2022 08:23:38 |
|
|
|
238 |
TUAN 13 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 20:46:00 |
|
|
|
239 |
TUAN 13 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 20:45:25 |
|
|
|
240 |
TIET 39 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 20:43:20 |
|
|
|
241 |
TIET 38 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 20:41:43 |
|
|
|
242 |
TIET 37 -ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 20:41:03 |
|
|
|
243 |
Optional period 13- Unit 8: Revision
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 18:47:14 |
|
|
|
244 |
Period 39- Unit 7- LANGUAGE FOCUS 1
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 18:45:46 |
|
|
|
245 |
Period 38- Unit 7- WRITING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 18:45:13 |
|
|
|
246 |
Period 37- Unit 7- LISTENING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 18:44:41 |
|
|
|
247 |
Period 39- Unit 5- GETTING STARTED
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 18:33:05 |
|
|
|
248 |
Period 38- Unit 4- LOOKING BACK AND PROJECT
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 18:32:32 |
|
|
|
249 |
Period 37- Unit 4 - CLIL
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/11/2022 18:31:56 |
|
|
|
250 |
WEEK 13
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
28/11/2022 15:40:15 |
|
|
|
251 |
WEEK 13
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
28/11/2022 15:31:16 |
|
|
|
252 |
WEEK 13
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
28/11/2022 15:29:49 |
|
|
|
253 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 13
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
28/11/2022 10:38:35 |
|
|
|
254 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 13
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
28/11/2022 10:24:54 |
|
|
|
255 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 13
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
28/11/2022 10:23:27 |
|
|
|
256 |
de hsg 10
|
Bồi dưỡng học sinh giỏi |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
26/11/2022 20:13:43 |
|
|
|
257 |
TC 12 tuan 13
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
26/11/2022 20:12:45 |
|
|
|
258 |
giao an 12 tuan 13
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
26/11/2022 19:54:52 |
|
|
|
259 |
giao an 10 tuan 13
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
26/11/2022 19:54:14 |
|
|
|
260 |
UNIT 4- GETTING STARTED
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:47:06 |
|
|
|
261 |
UNIT 3 - LANGUAGE
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:38:50 |
|
|
|
262 |
UNIT 6- READING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:32:53 |
|
|
|
263 |
UNIT 5- LF
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:32:17 |
|
|
|
264 |
UNIT 6- SPEAKING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:30:46 |
|
|
|
265 |
UNIT 4- WRITING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:30:16 |
|
|
|
266 |
DA HSG ANH 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:26:40 |
|
|
|
267 |
DE THI HSG 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:26:17 |
|
|
|
268 |
DA HSG ANH 11 - TRAC NGHIEM
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:25:45 |
|
|
|
269 |
DA HSG ANH 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:25:11 |
|
|
|
270 |
DE THI HSG 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:24:41 |
|
|
|
271 |
HDC HSG ANH 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:24:10 |
|
|
|
272 |
DA HSG ANH 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:23:44 |
|
|
|
273 |
DE THI HSG 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/11/2022 09:23:05 |
|
|
|
274 |
ĐỀ HSG MÔN TIẾNG ANH 12 CẤP TRƯỜNG NĂM 2022-2023
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 19:36:11 |
|
|
|
275 |
ĐÁP ÁN ĐỀ HSG MÔN TIẾNG ANH CẤP TRƯỜNG 2022-2023
|
Bồi dưỡng học sinh giỏi |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 19:32:48 |
|
|
|
276 |
ĐỀ HSG TIẾNG ANH CẤP TRƯỜNG 2022-2023
|
Bồi dưỡng học sinh giỏi |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 19:31:24 |
|
|
|
277 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 12
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 19:29:22 |
|
|
|
278 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 15:35:56 |
|
|
|
279 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 15:34:44 |
|
|
|
280 |
TUAN 12 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 11:35:34 |
|
|
|
281 |
TUAN 12 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 11:28:48 |
|
|
|
282 |
TIET 36 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 11:22:58 |
|
|
|
283 |
TIET 35 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 11:22:34 |
|
|
|
284 |
TIET 34 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
22/11/2022 11:22:10 |
|
|
|
285 |
De GK 1 tieng an 10
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
21/11/2022 09:55:42 |
|
|
|
286 |
giao an tu chon 12 tuan 12
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
21/11/2022 09:54:07 |
|
|
|
287 |
giao an 12 tuan 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
21/11/2022 09:53:06 |
|
|
|
288 |
giao an lop 10 tuan 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
21/11/2022 09:52:25 |
|
|
|
289 |
TUẦN 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
21/11/2022 07:39:28 |
|
|
|
290 |
TUẦN 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
21/11/2022 07:39:10 |
|
|
|
291 |
WEEK 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 18:46:02 |
|
|
|
292 |
WEEK 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 18:38:21 |
|
|
|
293 |
WEEK 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 18:24:16 |
|
|
|
294 |
Period 36- Unit 7- SPEAKING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:26:59 |
|
|
|
295 |
Period 35- Unit 7- READING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:26:32 |
|
|
|
296 |
Period 34- Unit 6- LANGUAGE FOCUS
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:25:56 |
|
|
|
297 |
Optional period 12- Unit 7: Revision grammar
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:25:08 |
|
|
|
298 |
Period 36- Unit 7- SPEAKING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:24:30 |
|
|
|
299 |
Period 35- Unit 7- READING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:24:00 |
|
|
|
300 |
Period 34- Unit 6- LANGUAGE FOCUS
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:23:32 |
|
|
|
301 |
Period 36- Unit 4- WRITING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:14:25 |
|
|
|
302 |
Period 35- Unit 4- LISTENING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:14:02 |
|
|
|
303 |
Period 34- Unit 4- speaking
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:13:29 |
|
|
|
304 |
DE KIEM TRA GIUA HK1 TIENG ANH 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:12:53 |
|
|
|
305 |
DE KIEM TRA GIUA HK1 TIENG ANH 10
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:12:24 |
|
|
|
306 |
Period 36- Unit 4- WRITING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:11:44 |
|
|
|
307 |
Period 35- Unit 4- LISTENING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:11:14 |
|
|
|
308 |
Period 34- Unit 4- speaking
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
20/11/2022 14:10:46 |
|
|
|
309 |
WEEK 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
18/11/2022 10:17:41 |
|
|
|
310 |
WEEK 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
18/11/2022 10:13:59 |
|
|
|
311 |
BB THAO LUAN GIAI PHAP NANG CAO CHAT LUONG DAY HOC
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
16/11/2022 10:47:09 |
|
|
|
312 |
BB KTRA HO SO GV TO
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
16/11/2022 10:46:20 |
|
|
|
313 |
BB THONG NHAT GA TU CHON
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
16/11/2022 09:48:57 |
|
|
|
314 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 11
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
15/11/2022 10:32:07 |
|
|
|
315 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
15/11/2022 10:31:22 |
|
|
|
316 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
15/11/2022 10:30:43 |
|
|
|
317 |
TUẦN 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:51:55 |
|
|
|
318 |
TUẦN 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:42:52 |
|
|
|
319 |
TUẦN 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:42:27 |
|
|
|
320 |
WEEK 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:26:27 |
|
|
|
321 |
WEEK 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:16:22 |
|
|
|
322 |
Period 33- Unit 6- WRITING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:14:38 |
|
|
|
323 |
Period 31- Unit 6- SPEAKING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:14:03 |
|
|
|
324 |
Period 32- Unit 4- reading
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:13:14 |
|
|
|
325 |
Period 31- Unit 4- LANGUAGE
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:12:36 |
|
|
|
326 |
Optional period 11- Unit 7: Revision
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:10:03 |
|
|
|
327 |
Period 33- Unit 6- WRITING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:09:17 |
|
|
|
328 |
WEEK 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:08:04 |
|
|
|
329 |
Period 32- Unit 6- LISTENING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:06:19 |
|
|
|
330 |
Period 31- Unit 6- SPEAKING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:05:45 |
|
|
|
331 |
Period 33- MID-TERM CORRECTION
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:04:02 |
|
|
|
332 |
Period 32- Unit 4- reading
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:03:21 |
|
|
|
333 |
Period 31- Unit 4- LANGUAGE
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 09:02:46 |
|
|
|
334 |
BAO CAO TONG KET NAM HOC 2021-2022 & PHUONG HUONG NAM HOC 2022-2023
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 08:24:45 |
|
|
|
335 |
BIEN BAN HOI NGHI CNVC TO
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
14/11/2022 08:23:57 |
|
|
|
336 |
Speaking lop 11 unit 10
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
13/11/2022 18:59:49 |
|
|
|
337 |
unit 4 lop 10 lesson 3 reading
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
13/11/2022 18:58:03 |
|
|
|
338 |
giao an tu chon 12 tuan 10 &11
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
13/11/2022 18:56:44 |
|
|
|
339 |
giao an lop 10 tuan 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
13/11/2022 18:55:30 |
|
|
|
340 |
giao an 12 tuan 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
13/11/2022 18:54:41 |
|
|
|
341 |
TUAN 11 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/11/2022 08:54:43 |
|
|
|
342 |
TUAN 11 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/11/2022 08:54:20 |
|
|
|
343 |
TIET 33 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/11/2022 08:53:46 |
|
|
|
344 |
TIET 32 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/11/2022 08:53:25 |
|
|
|
345 |
TIET 31 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
12/11/2022 08:53:01 |
|
|
|
346 |
KE HOACH THANG 11
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/11/2022 21:35:24 |
|
|
|
347 |
DU GIO THANG 11
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Hồ sơ dự giờ |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/11/2022 21:34:09 |
|
|
|
348 |
TUAN 10 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/11/2022 19:42:13 |
|
|
|
349 |
TUAN 10 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/11/2022 19:36:24 |
|
|
|
350 |
TIET 30 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/11/2022 19:35:08 |
|
|
|
351 |
TIET 29 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/11/2022 19:34:43 |
|
|
|
352 |
TIET 28 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/11/2022 19:29:37 |
|
|
|
353 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 10
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
09/11/2022 15:20:31 |
|
|
|
354 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
09/11/2022 15:19:51 |
|
|
|
355 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
09/11/2022 15:19:14 |
|
|
|
356 |
DE 15 PHUT LOP 12 lan 2
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 11:08:08 |
|
|
|
357 |
DE 15 PHUT LOP 10 lan 2
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 11:05:02 |
|
|
|
358 |
DE 15 PHUT LOP 12 lan 1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 11:02:27 |
|
|
|
359 |
ma tran anh 10 giua ki 1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 11:01:33 |
|
|
|
360 |
ma tran giua ki 1 anh 12
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 10:58:03 |
|
|
|
361 |
De kiem tra giua ki anh 12 & dap an
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 10:56:08 |
|
|
|
362 |
Bien ban kiem tra ho so lan 1
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 10:49:32 |
|
|
|
363 |
giao an lop 10 tuan 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 10:44:36 |
|
|
|
364 |
giao an lop 12 tuan 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 10:43:55 |
|
|
|
365 |
TUẦN 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 09:48:37 |
|
|
|
366 |
WEEK 9 ( MATRIX AND MID-TERM TEST)
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 09:32:49 |
|
|
|
367 |
WEEK 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 09:20:11 |
|
|
|
368 |
WEEK 9 ( MATRIX AND MID-TERM TEST)
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
07/11/2022 09:10:15 |
|
|
|
369 |
Period 30- Unit 6: reading
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/11/2022 10:02:55 |
|
|
|
370 |
Period 30- UNIT 4: GETTING STARTED
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/11/2022 10:01:59 |
|
|
|
371 |
Optional period 10- Unit 6: Revision
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/11/2022 10:01:02 |
|
|
|
372 |
Period 30- Unit 6: reading
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/11/2022 10:00:27 |
|
|
|
373 |
Period 29- UNIT 5: LANGUAGE FOCUS
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/11/2022 09:59:57 |
|
|
|
374 |
Period 28- MID-TERM TEST CORRECTION
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/11/2022 09:59:17 |
|
|
|
375 |
Period 30- UNIT 4: GETTING STARTED
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/11/2022 09:58:29 |
|
|
|
376 |
Period 29- SAMPLE MID-TERM TEST
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/11/2022 09:56:32 |
|
|
|
377 |
Period 28- REVIEW 1: SKILL 2
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
06/11/2022 09:55:54 |
|
|
|
378 |
KT HO SO GV LAN 1 - Co Thao
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 20:47:02 |
|
|
|
379 |
KT HO SO GV LAN 1 - Co Quyen
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 20:46:33 |
|
|
|
380 |
KT HO SO GV LAN 1 - Co Lan
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 20:45:57 |
|
|
|
381 |
KT HO SO GV LAN 1 - Co Hien
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Biên bản họp tổ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 20:45:14 |
|
|
|
382 |
Phieu du gio - Co Thao
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Hồ sơ dự giờ |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 20:33:57 |
|
|
|
383 |
Phieu du gio - Co Hien
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Hồ sơ dự giờ |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 20:33:29 |
|
|
|
384 |
Phieu du gio - Co Quyen
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Hồ sơ dự giờ |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 20:33:06 |
|
|
|
385 |
KIEM TRA GIUA KY 1- ANH 12
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 13:39:58 |
|
|
|
386 |
DE THI GK 1 - ANH 11
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 13:38:31 |
|
|
|
387 |
TUAN 9 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 13:36:29 |
|
|
|
388 |
TUAN 9 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 13:35:52 |
|
|
|
389 |
TIET 27 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 13:34:59 |
|
|
|
390 |
TIET 26 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 13:34:33 |
|
|
|
391 |
TIET 25 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 13:34:06 |
|
|
|
392 |
Phiếu dự giờ và tiêu chí đánh giá tiết dạy (P. Thao)
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 10:06:27 |
|
|
|
393 |
Phiếu dự giờ và tiêu chí đánh giá tiết dạy (M. Quyen)
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 10:05:53 |
|
|
|
394 |
Phiếu dự giờ và tiêu chí đánh giá tiết dạy (D. Hien)
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 10:05:35 |
|
|
|
395 |
TUẦN 9
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 09:52:05 |
|
|
|
396 |
TUẦN 8
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 09:51:55 |
|
|
|
397 |
TUẦN 7
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 09:51:42 |
|
|
|
398 |
TUẦN 6
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 09:51:29 |
|
|
|
399 |
TUẦN 5
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 09:51:15 |
|
|
|
400 |
TUẦN 4
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 09:51:01 |
|
|
|
401 |
TUẦN 3
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 09:50:48 |
|
|
|
402 |
TUẦN 2
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 09:50:23 |
|
|
|
403 |
TUẦN 1
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 09:50:12 |
|
|
|
404 |
BIEN BAN HOI NGHI CNVC TO
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 07:44:13 |
|
|
|
405 |
BIÊN BẢN KIỂM TRA HỒ SƠ GIÁO VIÊN - LAN
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 07:23:26 |
|
|
|
406 |
ĐĂNG KÍ THI ĐUA CÁ NHÂN - LAN
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 07:22:37 |
|
|
|
407 |
BIÊN BẢN HỘI NGHI CNVC TỔ TIÊNG ANH 2022-2023
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 07:21:53 |
|
|
|
408 |
BÁO CÁO TỔNG KẾT NĂM HỌC 2021-2022 TỔ ANH VĂN
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
03/11/2022 07:21:13 |
|
|
|
409 |
PHIEU DANH GIA TIET DAY
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 21:30:52 |
|
|
|
410 |
PHIEU DANH GIA TIET DAY
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 21:30:07 |
|
|
|
411 |
PHIEU DANH GIA TIET DAY
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 21:28:26 |
|
|
|
412 |
KIEM TRA HO SO GIAO VIEN
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 21:20:46 |
|
|
|
413 |
BIEN BAN HOI NGHI CNVC TO
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 20:55:38 |
|
|
|
414 |
BIEN BAN HOP TO CHUYEN MON
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 20:55:06 |
|
|
|
415 |
Period 27- SKILL 1
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 20:53:37 |
|
|
|
416 |
DE KIEM TRA GIUA HK1 TIENG ANH 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 19:13:35 |
|
|
|
417 |
DE KIEM TRA GIUA HKI TIENG ANH 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 19:12:57 |
|
|
|
418 |
PHIEU DU GIO CO QUYEN
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 19:10:10 |
|
|
|
419 |
PHIEU DU GIO CO TRAN
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 19:09:47 |
|
|
|
420 |
PHIEU DU GIO CO QUYEN
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 19:09:22 |
|
|
|
421 |
PHIEU DU GIO CO THAO
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 19:08:59 |
|
|
|
422 |
DE KIEM TRA GIUA HK1 TIENG ANH 12
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 09:11:44 |
|
|
|
423 |
TUẦN 9
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 07:33:39 |
|
|
|
424 |
TUẦN 9
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
02/11/2022 07:33:20 |
|
|
|
425 |
DE THI GIUA HOC KI I ANH 11
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
01/11/2022 19:16:28 |
|
|
|
426 |
Period 27- MID TERM TEST
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
01/11/2022 19:15:07 |
|
|
|
427 |
PHIẾU DỰ GIỜ VÀ ĐÁNH GIÁ CÔ TRÂN
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 14:50:18 |
|
|
|
428 |
PHIẾU DỰ GIỜ VÀ ĐÁNH GIÁ CÔ THẢO
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 11:43:23 |
|
|
|
429 |
PHIẾU DỰ GIỜ VÀ ĐÁNH GIÁ CÔ HIỀN
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 11:42:56 |
|
|
|
430 |
Phieu du gio (P.Thao)
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 10:06:00 |
|
|
|
431 |
Phieu du gio ( D.Hien)
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 10:05:17 |
|
|
|
432 |
Phieu du gio ( N.Tran)
|
Hồ sơ minh chứng |
|
|
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 10:04:52 |
|
|
|
433 |
Period 26- Unit 3- REVIEW 1: LANGUAGE
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 09:04:35 |
|
|
|
434 |
Kiem tra thuong xuyen lan 1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 09:01:30 |
|
|
|
435 |
Kiem tra thuong xuyen lan 1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 09:00:04 |
|
|
|
436 |
Period 25- Unit 3- LOOKING BACK
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 08:58:19 |
|
|
|
437 |
Optional period 9- REVISION VOCABULARY UNIT 6
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 08:57:17 |
|
|
|
438 |
Period 25- Unit 3- LOOKING BACK
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 08:55:37 |
|
|
|
439 |
Period 26- SAMPLE TEST 2
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 08:50:07 |
|
|
|
440 |
Period 25- SAMPLE TEST 1
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
31/10/2022 08:38:13 |
|
|
|
441 |
MA TRẬN ĐỀ HSG MÔN TIẾNG ANH 12 CẤP TRƯỜNG (2022-2023)
|
Bồi dưỡng học sinh giỏi |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
30/10/2022 19:53:22 |
|
|
|
442 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 9
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
30/10/2022 19:51:31 |
|
|
|
443 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 9
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
30/10/2022 19:50:50 |
|
|
|
444 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 9
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
30/10/2022 19:50:09 |
|
|
|
445 |
DE 15 PHUT LOP 10
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
30/10/2022 15:49:32 |
|
|
|
446 |
TC 12 tuan 9
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
30/10/2022 15:39:11 |
|
|
|
447 |
giao an lop 12 tuan 9
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
30/10/2022 15:35:05 |
|
|
|
448 |
giao an lop 10 tuan 9
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
30/10/2022 15:33:17 |
|
|
|
449 |
CHUYEN DE: PASSIVE VOICE
|
Sáng kiến kinh nghiệm |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/10/2022 09:29:33 |
|
|
|
450 |
CHUYEN DE: COLLOCATIONS
|
Sáng kiến kinh nghiệm |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/10/2022 09:29:09 |
|
|
|
451 |
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT LẦN 1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/10/2022 09:24:15 |
|
|
|
452 |
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT LẦN 1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
29/10/2022 09:19:59 |
|
|
|
453 |
KE HOACH CA NHAN 12 - CV 5512
|
Kế hoạch cá nhân |
|
|
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
29/10/2022 09:01:25 |
|
|
|
454 |
KE HOACH CA NHAN 11 - CV 5512
|
Kế hoạch cá nhân |
|
|
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
29/10/2022 09:01:05 |
|
|
|
455 |
KE HOACH CA NHAN 10 - CV 5512
|
Kế hoạch cá nhân |
|
|
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
29/10/2022 09:00:45 |
|
|
|
456 |
TUẦN 8
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
25/10/2022 14:30:26 |
|
|
|
457 |
TUẦN 8
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
25/10/2022 14:30:04 |
|
|
|
458 |
CHUYÊN ĐỀ DẠY ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHÍA 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
25/10/2022 10:36:22 |
|
|
|
459 |
ĐỀ THAM KHẢO HS GIỎI 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
25/10/2022 10:33:36 |
|
|
|
460 |
SKKN TỔ CHỨC NGOẠI KHOÁ
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
25/10/2022 10:32:05 |
|
|
|
461 |
CHUYÊN ĐỀ DẠY TRỌNG ÂM 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
25/10/2022 10:27:06 |
|
|
|
462 |
ĐỀ THAM KHẢO THI TNTHPT
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
25/10/2022 10:16:48 |
|
|
|
463 |
ĐỀ HSG MÔN TIẾNG ANH 12 NĂM 2018-2019(TỈNH QUẢNG NAM)
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 15:08:52 |
|
|
|
464 |
ĐỀ HSG MÔN TIẾNG ANH 12 NĂM 2017-2018(TỈNH QUẢNG NAM)
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 15:07:55 |
|
|
|
465 |
ĐỀ HSG MÔN TIẾNG ANH 12 NĂM 2016-2017(TỈNH QUẢNG NAM)
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 15:06:51 |
|
|
|
466 |
CẤU TRÚC ĐỀ HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH LỚP 12 CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2022-2023
|
Bồi dưỡng học sinh giỏi |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 15:00:30 |
|
|
|
467 |
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 TIẾNG ANH 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 14:57:09 |
|
|
|
468 |
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 TIẾNG ANH 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 14:56:27 |
|
|
|
469 |
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 TIẾNG ANH 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 14:55:31 |
|
|
|
470 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 8
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 14:52:03 |
|
|
|
471 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 8
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 14:51:13 |
|
|
|
472 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 8
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 14:50:16 |
|
|
|
473 |
TUAN 8 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 11:06:15 |
|
|
|
474 |
TUAN 8 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 11:05:53 |
|
|
|
475 |
TIET 24 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 11:05:15 |
|
|
|
476 |
TIET 23 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 11:04:50 |
|
|
|
477 |
TIET 22 -ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 11:04:03 |
|
|
|
478 |
giao an 10 tuan 7 + 8 ( gởi lại do ghi nham giao an 12 )
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 09:55:10 |
|
|
|
479 |
KE HOACH TU CHON ANH VAN 12
|
Kế hoạch dạy học |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 09:52:51 |
|
|
|
480 |
TC 12 tuan 8
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 09:48:57 |
|
|
|
481 |
TC 12 tuan 7
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 09:47:55 |
|
|
|
482 |
TC 12 tuan 6
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 09:46:58 |
|
|
|
483 |
TC 12 tuan 5
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 09:46:18 |
|
|
|
484 |
TC 12 tuan 4
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 09:45:46 |
|
|
|
485 |
TC 12 tuan 3
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 09:45:02 |
|
|
|
486 |
TC 12 tuan 2
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 09:44:26 |
|
|
|
487 |
TC 12 tuan 1
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 09:43:32 |
|
|
|
488 |
Period 24- Unit 3- COMMUNICATION AND CULTURE
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 07:59:13 |
|
|
|
489 |
Period 23- Unit 3- WRITING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 07:57:48 |
|
|
|
490 |
Period 24- REVISION UNIT 3,4
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 07:53:26 |
|
|
|
491 |
Period 23- REVISION UNIT 2
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 07:52:53 |
|
|
|
492 |
Period 22- REVISION UNIT 1
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 07:52:20 |
|
|
|
493 |
Period 24- Unit 3- COMMUNICATION AND CUTURE
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 07:51:42 |
|
|
|
494 |
Period 23- Unit 3- WRITING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 07:51:00 |
|
|
|
495 |
Period 22- Unit 3- LISTENING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
24/10/2022 07:50:22 |
|
|
|
496 |
UNIT 3
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 21:23:20 |
|
|
|
497 |
WEEK 8 ( REVISION UNIT 1,2,3,4)
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 20:57:36 |
|
|
|
498 |
WEEK 8 ( REVISION UNIT 1,2,3,4)
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 20:57:12 |
|
|
|
499 |
ON TAP THEO CHU DE ( TOT NGHIEP 12)
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 20:36:30 |
|
|
|
500 |
UNIT 4
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 20:33:17 |
|
|
|
501 |
MA TRAN VA DAC TA GK1 ANH 12
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 09:31:57 |
|
|
|
502 |
MA TRAN VA DAC TA GK1 ANH 11
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 09:31:40 |
|
|
|
503 |
MA TRAN VA DAC TA GK1 ANH 10
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 09:31:21 |
|
|
|
504 |
MA TRAN VA DAC TA GK1 ANH 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 09:30:52 |
|
|
|
505 |
MA TRAN VA DAC TA GK1 ANH 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 09:30:29 |
|
|
|
506 |
MA TRAN VA DAC TA GK1 ANH 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 09:30:08 |
|
|
|
507 |
DE CUONG GK1 ANH 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 09:28:57 |
|
|
|
508 |
DE CUONG GK1 ANH 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 09:28:17 |
|
|
|
509 |
DE CUONG GK1 ANH 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
22/10/2022 09:27:24 |
|
|
|
510 |
Ma tran GK1 -Anh 12
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
21/10/2022 20:22:36 |
|
|
|
511 |
Ma tran GK1 -Anh 11
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
21/10/2022 20:22:08 |
|
|
|
512 |
Ma tran GK1 -Anh 10
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
21/10/2022 20:21:45 |
|
|
|
513 |
DE CUONG GK1- ANH 12
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
21/10/2022 08:31:25 |
|
|
|
514 |
DE CUONG GK1- ANH 11
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
21/10/2022 08:30:58 |
|
|
|
515 |
DE CUONG GK1- ANH 10
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
21/10/2022 08:30:32 |
|
|
|
516 |
giao an 12 tuan 7+8
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
18/10/2022 16:09:21 |
|
|
|
517 |
giao an 12 tuan 7+8
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Phương Thảo |
Tổ Tiếng Anh |
18/10/2022 16:08:13 |
|
|
|
518 |
TUAN 7 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
18/10/2022 12:04:29 |
|
|
|
519 |
TUAN 7 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
18/10/2022 12:04:03 |
|
|
|
520 |
TIET 21 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
18/10/2022 12:03:33 |
|
|
|
521 |
TIET 20 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
18/10/2022 12:03:10 |
|
|
|
522 |
TIET 19 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
18/10/2022 12:02:48 |
|
|
|
523 |
UNIT 3
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
18/10/2022 10:38:11 |
|
|
|
524 |
Period 21- Unit 4- LANGUAGE FOCUS
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 20:46:10 |
|
|
|
525 |
Period 20- Unit 4- WRITING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 20:45:38 |
|
|
|
526 |
Period 20- Unit 3- READING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 20:43:36 |
|
|
|
527 |
Period 19- Unit 3- LANGUAGE
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 20:43:09 |
|
|
|
528 |
Period 21- Unit 3- SPEAKING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 20:41:49 |
|
|
|
529 |
Period 20- Unit 3- READING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 20:41:21 |
|
|
|
530 |
Period 19- Unit 3- LANGUAGE
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 20:40:27 |
|
|
|
531 |
Period 21- Unit 4- LANGUAGE FOCUS
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 20:39:50 |
|
|
|
532 |
Period 20- Unit 4- WRITING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 20:39:15 |
|
|
|
533 |
Period 9- Unit 4- LISTENING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 20:38:45 |
|
|
|
534 |
UNIT 3: WAYS OF SOCILAIZING (READING)
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 10:22:14 |
|
|
|
535 |
UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY (LANGUAGE FOCUS)
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 10:20:40 |
|
|
|
536 |
UNIT 1: HOME LIFE (SUBJECT)
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 10:18:18 |
|
|
|
537 |
UNIT 2: HUMANS AND THE ENVIRONMENT (LISTENING)
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 10:16:18 |
|
|
|
538 |
UNIT 2: HUMANS AND THE ENVIRONMENT (GETTING STARTED)
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 10:14:06 |
|
|
|
539 |
UNIT 1: FAMILY LIFE (GETTING STARTED)
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 10:12:30 |
|
|
|
540 |
ĐỀ THAM KHẢO TỐT NGHIỆP THPT 2022
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 10:00:46 |
|
|
|
541 |
HƯỚNG DẪN ÔN TẬP TỐT NGHIỆP THPT THEO ĐỀ MẪU CỦA BỘ 2022
|
Học liệu số |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 09:59:59 |
|
|
|
542 |
SỬ DỤNG TRÒ CHƠI POWER POINT HIỆU QUẢ TRONG DẠY HỌC TIẾNG ANH
|
Sáng kiến kinh nghiệm |
|
|
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 09:50:42 |
|
|
|
543 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 7
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 09:43:32 |
|
|
|
544 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 7
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 09:41:34 |
|
|
|
545 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 7
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 09:41:02 |
|
|
|
546 |
TUẦN 7
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 07:37:09 |
|
|
|
547 |
TUẦN 6
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 07:36:56 |
|
|
|
548 |
TUẦN 7
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 07:36:29 |
|
|
|
549 |
TUẦN 6
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Ngọc Hoài Trân |
Tổ Tiếng Anh |
17/10/2022 07:36:01 |
|
|
|
550 |
MA TRẬN VÀ ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 LỚP 10
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
12/10/2022 10:29:36 |
|
|
|
551 |
MA TRAN + DAC TA GK1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
10/10/2022 20:27:37 |
|
|
|
552 |
MA TRAN + DAC TA GK1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
10/10/2022 20:26:51 |
|
|
|
553 |
MA TRAN + DAC TA GK1
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
10/10/2022 20:25:48 |
|
|
|
554 |
UNIT 4
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Nguyễn Thị Mai Quyên |
Tổ Tiếng Anh |
10/10/2022 20:14:12 |
|
|
|
555 |
MA TRẬN VÀ ĐẶC TẢ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 LỚP 12
|
Ma trận + Đề kiểm tra |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
10/10/2022 16:25:59 |
|
|
|
556 |
GIÁO ÁN TỰ CHỌN TIẾNG ANH 12- TUẦN 6
|
Giáo án tự chọn |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
10/10/2022 16:23:54 |
|
|
|
557 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 12- TUẦN 6
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
10/10/2022 16:23:15 |
|
|
|
558 |
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 10- TUẦN 6
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Lê Thị Ngọc Lan· |
Tổ Tiếng Anh |
10/10/2022 16:22:44 |
|
|
|
559 |
DU GIO THANG 10
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Hồ sơ dự giờ |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 15:12:28 |
|
|
|
560 |
DU GIO THANG 9
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Hồ sơ dự giờ |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 15:12:07 |
|
|
|
561 |
KH THANG 10
|
Hồ sơ tổ trưởng |
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ chuyên môn |
|
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 15:03:51 |
|
|
|
562 |
TUAN 6 - ANH 12
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 12 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:38:02 |
|
|
|
563 |
TUAN 6 - ANH 11
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:37:38 |
|
|
|
564 |
TIET 18 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:36:58 |
|
|
|
565 |
TIET 17 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:36:35 |
|
|
|
566 |
TIET 16 - ANH 10
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Võ Thị Nghi |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:36:09 |
|
|
|
567 |
Period 18- Unit 4- SPEAKING
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:25:02 |
|
|
|
568 |
Period 17- Unit 4: reading
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:24:30 |
|
|
|
569 |
Period 16- Unit 3 - language focus
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:23:31 |
|
|
|
570 |
Period 18- Unit 3- GETTING STARTED
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:22:12 |
|
|
|
571 |
Period 17- Unit 2- LOOKING BACK
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:21:24 |
|
|
|
572 |
Period 16- Unit 2- CLIL
|
Bài giảng điện tử |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 10 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:20:56 |
|
|
|
573 |
Period 18- Unit 4- SPEAKING
|
Kế hoạch bài dạy |
Môn Tiếng anh |
Khối lớp 11 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Tổ Tiếng Anh |
09/10/2022 14:06:56 |
|